Examples of using Mejia in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các cô đã xong vụ Mejia rồi.
Bởi vì Carlos Mejia đã kể cho tôi.
Kết nối với Carlos Mejia ngay bây giờ.
Quán quân lớn tuổi- Daniela Mejia đến từ Mexico.
Cậu ta đang cố ngăn Mejia vượt qua biên giới.
Anh nghĩ tôi biết Carlos Mejia ở đâu thật sao?
Người bị thương nặng nhất là phi công", Solano Mejia nói.
Vấn đề là, Mejia thậm chí còn không có ở đó.
Mejia dự thi Hoa hậu Peru 2011,
David Mejia sinh ra đã không có tai.
Thế nên một người vô tội sẽ phải chết, và Mejia lại thắng.
Nếu như Bryan có thể mang chúng ta tới gần Mejia thêm tí nào.
Francisco Mejia Uribe là giám đốc điều hành tại Goldman Sachs ở Hồng Kông.
Nhảy lên^" Mets pitcher Jenrry Mejia nhấn với 80- game ban cho PEDs".
Mets' Jenrry Mejia Cấm 162 trò chơi sau 2 thất bại PED kiểm tra".
Nghe này, bắt sống Carlos Mejia là điều cần thiết cho an ninh quốc gia.
Mets' Jenrry Mejia Cấm 162 trò chơi sau 2 thất bại PED kiểm tra".
Tìm được Mejia và con tin hay bắt giữ một tên buôn lậu hạng trung?
Bạn anh Carlos Mejia đã khai ra một tay buôn lậu súng người Nga ở Ukraine.
Mets' Jenrry Mejia Cấm 162 trò chơi sau 2 thất bại PED kiểm tra".