Examples of using Mel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đêm cuối ở Mel rồi nè.
Terri nhìn chúng tôi rồi nhìn Mel.
Tôi liếc trở lại Mel.
Tôi liếc trở lại Mel.
Tuổi, tự ví mình giống tài tử điện ảnh Mel Gibson trong phim Braveheart.
Anh không muốn nói chuyện với Marjorie,” Mel nói.
Tôi liếc trở lại Mel.
Anh nhớ em, Mel.
Hắn cắt nó bằng cách nào, Mel?”.
Vậy ông là người thay thế Mel?”.
Chào mừng các bạn đến với Aunt Mel' s.
Trẻ con cần cỏ để chơi, Mel. Phải.
Vì anh yêu Mel.
Chào mừng đến với Aunt Mel' s.
Javi, liên lạc được Mel không?
Javi, liên lạc được Mel không?
Javi, liên lạc được Mel không?- Ừ?
Javi, liên lạc được Mel không?- Ừ.
Hắn đang tìm Mel.
giành quyền nuôi Mel, con gái chúng tôi.