Examples of using Memnon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bức tượng Younger Memnon.
Đọc đánh giá về Colossi of Memnon.
Memnon sẽ chết dưới tay ta.
Định về với Memnon sao?
Tôi không trở về với Memnon!
Đọc đánh giá về Colossi of Memnon.
Nếu anh thách thức Memnon, anh sẽ chết.
Lão may mắn là Memnon thích môn Khoa học.
Memnon sẽ phải rời lâu đài để cứu cô ta!
Memnon sẽ phải rời lâu đài để cứu cô ta.
Tranh khắc Memnon của Bernard Picart( 1673- 1733).
Lão may mắn là Memnon thích môn Khoa học!
Memnon đã tàn sát hết những kẻ chống lại mình.
Tiếp theo là trận Granicus chống lại Tướng Memnon xứ Rhodes.
Cặp tượng đá Memnon- Tây Thebes, Ai Cập.
Colossi of Memnon- những pho tượng“ biết hát”.
Tôi không quan tâm đến nhân đân chỉ cần Memnon thôi.
Memnon sẽ theo em đến đây
Eos và Tithonus có hai con trai, Memnon và Emathion.
Memnon sẽ chẳng từ nan điều gì để mang cô ta về.