Examples of using Mephisto in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Shiro Emiya trong loạt Fate stay night, Taniguchi trong The Melancholy of Haruhi Suzumiya và Mephisto Pheles trong Monkey In The Forest.
Mephisto đây.
Hoa nhanh Mephisto Genetics.
Mephisto đã lớn rồi.
Mày có nghe không, Mephisto?
Ông ấy đóng vai Mephisto.
Mephisto đối đầu Black Panther.
Ngoài trời Mephisto Genetics.
Và Mephisto sẽ tới đó.
Mày nghe chưa, Mephisto?
Bọn ta cũng vậy, Mephisto.
Khi Mephisto uống rượu,
Karenin thích Mephisto hơn mấy con chó.
Khi Mephisto uống rượu,
Chuyến bay của Faust và Mephisto( 1896).
Mephisto Pheles- san đã nói như vậy thì….
Biểu tượng của Mephisto Pheles.”.
Mephisto tấn công Hội Học Sinh khi nào?”.
Mephisto Pheles- san đã nói như vậy thì….
Anh biết tại sao tôi yêu Mephisto không?