Examples of using Mercure in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
là một thất bại về tài chính.[ 58] The Mercure Hotel tại Sydney[ 59]
Các đầu tư thất bại bao gồm nhạc kịch Leonardo the Musical vào năm 1993, là một thất bại về tài chính.[ 58] The Mercure Hotel tại Sydney[ 59]
Grand Mercure, Sebel, Novotel, Mercure và Ibis đã là hội viên của Le Club AccorHotels cũng sẽ được hưởng những ưu đãi từ việc kết hợp hai chương trình này,
Đáp ứng bình đẳng cho khách nghĩ dưỡng và khách doanh nhân, các đơn vị thuộc mạng lưới Mercure với những khách sạn khác nhau
Tổng Giám đốc của Khu nghỉ dưỡng Mercure Vũng Tàu cho biết.
Pullman Oceanview Sanya Bay Resort& Spa, và Mercure Phu Quoc Resort& Villas,
Accor hiện đang điều chỉnh thương hiệu Grand Mercure để đáp ứng với các thị trường khác nhau, bắt đầu bằng lễ ra mắt Grand Mercure MiJue ở Trung Quốc và Grand Mercure MahaCipta ở Indonesia,
Từ tháng 11/ 2016, Accor- thương hiệu quản lý khách sạn hàng đầu thế giới cũng là chủ đầu tư của Sapa Jade Hill đã chính thức tiếp quản và thêm Mercure Sapa thuộc dự án này vào danh sách chuỗi khách sạn nghỉ dưỡng cao cấp của mình vì đánh giá cao ý tưởng về chất lượng dịch vụ du lịch mà Sapa Jade Hill mang đến cho khách du lịch.
ngay cả trong những nhà xuất bản lớn như" Mercure de France" không hề có những điều quy định, chẳng có bộ máy phức tạp.
thuộc về khách sạn Grand Mercure Danang và/ hoặc Accor SA hoặc đã được ủy quyền để khách sạn Grand Mercure Danang và/ hoặc Accor SA sử dụng.
Chuỗi khách sạn: Mercure.
Khách sạn Mercure Bristol Grand.
Nhà hàng Grand Mercure.
Khách sạn Mercure ở Exeter.
Khách sạn Mercure sau thảm họa.
Các khách sạn Mercure ở Vienna.
Tiện ích của Grand Mercure Basildene Manor.
Nhà hàng gần Mercure Algeciras.
Giá phòng tại Hotel Mercure Rabat Sheherazade.
Từ khóa: grand mercure.