Examples of using Merrick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trận chiến về người được Tổng thống Mỹ Barack Obama đề cử vào Tòa án Tối cao trở nên rõ nét hơn hôm thứ Ba khi Thượng nghị sĩ Mark Kirk đã trở thành nghị sĩ đầu tiên thuộc Đảng Cộng hòa gặp gỡ Thẩm phán Merrick Garland, và Tòa án Tối cao bế tắc về một vụ án quan trọng liên quan đến công đoàn.
gã phải rời khỏi ngay nơi này cùng với thi thể của Harvey Merrick.
gã phải rời khỏi ngay nơi này cùng với thi thể của Harvey Merrick.
bao gồm cả ứng cử viên của Tòa án tối cao Merrick Garland.
tung tin đồn rằng Jackson đã đề nghị mua bộ xương của" người voi" Joseph Merrick.
Bà ta hiểu rằng‘ Người chồng' đã quyết định sẽ chống lại mong muốn dâng hiến cuộc đời cho Chúa của cô tiểu thư, và vì thế bà ta sẽ tới để hỗ trợ Tiểu thư Jennifer bằng cách giúp cha nàng đưa nàng ra khỏi Merrick- và ra khỏi móng vuốt quỷ quyệt của chồng nàng- một cách bí mật.
Nàng đã là một Merrick, và một Merrick không bao giờ đầu hàng sợ hãi trước bất kì kẻ nào.
cũ của đảng rằng Thẩm phán Merrick Garland, ứng cử viên do
được xác định là Brian Merrick, nói với uỷ ban rằng khi họ hẹn hò vào những năm 90, ông ấy đã chứng kiến Tiến
Điều mà Harvey Merrick ưa chuộng ở con người Jim Laird chắc đã bị chôn vùi theo quan tài của Harvey Merrick vì nó không bao giờ lên tiếng nữa,
Bệnh viện Merrick.
Anh Merrick.
Ôi, anh Merrick.
Bệnh viện Merrick.
Ồ, anh Merrick.
Chú là Dennis Merrick.
Merrick đang trốn!
Tôi không phải Merrick.
Liên lạc Giám đốc Merrick.
Tên hắn là Merrick!