Examples of using Messer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hỏi Danny Messer đi.
Chứng cứ ở đây, Messer.
Cứ mơ đi, Messer.
Viết bởi Andrea Elyse Messer.
Loại Messer hàn ngọn đuốc.
Viết bởi A' ndrea Elyse Messer.
Messer mở trụ sở công ty mới.
Tôi là Burn, anh ấy là Messer.
Tara Messer, em hãy lấy anh nhé?
Thanh tra Messer từ phòng trọng án.
Messer củng cố vị trí của mình tại Việt Nam.
Myth: Thanh kiếm của Mihawk là một thanh Gorosses Messer.
Stefan Messer được gọi là Doanh Nhân Gia Đình của năm.
Messer là một trong“ những thương hiệu của thế kỷ".
Khu vườn Bùa mê của Messer Ansaldo của Marie Spartali Stillman.
Bretas mở đầu vụ kiện chống lại Cabral, Messer và nhiều 60.
Stefan Messer được trao tặng danh hiệu Thượng nghị sĩ danh dự của TU Darmstadt.
Nhà côn trùng học Adam Messer trở thành người thứ hai vào năm 1981.
Giải thưởng Hans Messer được trao cho các sinh viên tốt nghiệp của FH Frankfurt.
Tại Messer, nhân viên của chúng tôi là tài sản quan trọng nhất.