Examples of using Metro in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tai nạn tàu điện ngầm tại Metro North, New York.
Có cái nào Metro đâu.
Phút đến Metro.
Tôi đã hứa với bà xã không bao giờ tôi đặt chân vào metro.
Có cái nào Metro đâu.
Win+ Z Hiển thị App Bar trong các ứng dụng Metro.
Có cảm giác sẽ giống như metro series.
Sáng nay đọc thấy bài này trên Metro.
Nó bao gồm bốn đường xe điện ngầm thông thường và ba tuyến premetro( tiền metro).
Ban đầu“ Microsoft Design Style” có tên là Metro.
Chờ thêm tiền làm Metro.
Vị trí tuyệt đẹp metro.
Ba đứa đi bộ trở lại trạm metro Federal Triangle.
Cách quảng trường Metro 200m.
Ngoài ra, Metro còn.
Họ gọi nó là MeTro.
Ví dụ như Metro là một.
Vị trí tuyệt đẹp metro.
Vị trí đẹp ngay cạnh Metro.
Một người phụ nữ ở metro Atlanta là….