Examples of using Mickey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tao không giống như Mickey ở thập niên 90 này.
Mickey hoạt hình- Society Dog hiển thị( Feb 3, 1939).
King Mickey: Vua của Disney Town.
Yếm đen Mickey.
Don Anderson là giám đốc tiếp thị của chuỗi nhà hàng thực phẩm Mickey.
Mi sẽ chuốc họ 1 chầu Mickey Finn.
Giáng sinh Đạn Mickey.
Chúc mừng sinh nhật Mickey& Minnie!
Bọn anh sẽ theo dõi Mickey Cohen.
Tôi đang theo dõi Mickey Cohen.
Ông đặt tên cho con chuột là Mickey Mickey. .
Cũng dũng mãnh như Mickey Cohen vậy.
Chúc Mừng Sinh Nhật Mickey và Minnie!
Câu nói cửa miệng đầu tiên mà Mickey nói là" Hotdogs!
Ông ấy vui vì không còn là bất tử nữa, Mickey.
Nếu là chuột, chắc hẳn sẽ dễ thương giống như Mickey hoặc Pikachu.
nhìn xuống Mickey.
Để chèn các trò chơi Mickey và bạn bè.
Trong trò chơi này bạn đóng vai một Robot chuột Mickey.
Con chuột phải chăng hàm ý là Mickey của Disney?