MICKY in English translation

micky
mickey
mickey
micky
mikan
micky
milojko

Examples of using Micky in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người phát ngôn cảnh sát Israel Micky Rosenfeld chỉ thông báo rằng" có hai người bị bắt giữ và một cuộc điều tra đang được tiến hành.".
Mickey Rosenfeld, a spokesman for the Israel Police, said,“Two people were arrested and there is an ongoing investigation taking place.”.
Ko" có nghĩa là" nhỏ" và" micky" là một loại cây có múi; komikans có kích thước nhỏ bất thường.
Ko" means"little", and"mikan" a type of citrus cultivar; komikans are unusually small.
Ở đó, Kana dành hàng giờ dưới nắng mặt trời để chăm sóc vườn cam micky của gia đình.
There Kana spends hours under the hot sun tending to her family's mikan orange groves.
Thật khó có thể kiên nhẫn nổi với một nghệ sĩ biện minh cho tác phẩm của mình bằng cách viện đến chuột Micky.
It is hard to have patience for an artist who justifies his work with references to Mickey Mouse.
đã thuyết phục Micky trở lại với quyền anh với sự hiểu biết rõ ràng rằng mẹ và anh trai của anh ấy sẽ không còn tham gia nữa.
Sal LoNano, they convince Micky to return to boxing with the explicit understanding that his mother and brother will no longer be involved.
Ba người ㅡ Micky, Xiah và Hero ㅡ tuyên bố công ty đã ngăn cấm tự do của họ như là nghệ sĩ bằng
The three ㅡ Micky, Xiah and Hero ㅡ claimed their agency prohibited their freedom as artists by forcing them to follow the agency's demands to appear at certain performances
Bộ phim kể về cuộc đời của Micky Ward, một võ sĩ người Mỹ đến từ Massachusetts,
The movie is about the life of Micky Ward, an American boxer from Massachusetts, his girlfriend, his half-brother, and their mother, played by Melissa Leo,
Quá xấu hổ và thất vọng về thất bại của mình, Micky đã cố gắng để rút lui khỏi giới quyền anh
Frustrated with his career and embarrassed by his defeat, Micky tries to retreat from the world and forms a relationship with Charlene Fleming(Amy Adams),
chiến thuật này đã mạnh mẽ như thế nào đối với Micky D' s, cái mà rất có thể sẽ không trở thành
it's horrifying how this tactic has been working for Micky D, which might not have been the same incredibly big chain as it is today,
Uprising được viết bởi Micky Neilson,[ 59] một nhân viên của Blizzard Entertainment,
was written by Micky Neilson,[56] a Blizzard Entertainment employee,
Oswaldo Lopez, Micky Calero và Jaime Andres Orozco.
Oswaldo Lopez, Micky Calero and Jaime Andres Orozco.
YoungWoong Jaejoong, Micky Yoochun) và SM Entertainment đã có phiên điều trần đầu tiên ngày hôm nay để phản đối phán quyết đình chỉ hợp đồng năm ngoái, và đã không thành công trong việc thu hẹp khoảng cách lập trường xung đột giữa họ.
YoungWoong Jaejoong, Micky Yoochun) and SM Entertainment had their first hearing today regarding an objection to the verdict on a contract suspension injunction that was made last year, and were unsuccessful in closing the gap between their conflicting stances.
Ba thành viên của Dong Bang Shin Ki- Xiah Junsu, Micky Yoochun và Youngwoong Jaejoong,
Dong Bang Shin Ki's three members- Xiah Junsu, Micky Yoochun and Youngwoong Jaejoong,
Tôi đã hy vọng, và khi tôi bước vào 1 gian hàng bầy chật cứng các sản phẩm và quần áo chụôt Micky, người phụ nữ bước tới gần tôi và nói“ Trong 1 năm chuột Micky kiếm được hiều tiền hơn tất cả các công ty khác tham gia cuộc triễn lãm này công lại…!”.
As I walked by a booth loaded with Mickey Mouse products and clothing, a woman met me in the aisle and said,"Mickey Mouse makes more money in a year than every company in this room… combined!".
với người sáng lập Micky Malka tham gia Quỹ Bitcoin,
interest in the space, with founder Micky Malka joining the Bitcoin Foundation[32],
cung cấp các vật chất với việc hãng truyền thông Micky báo cáo rằng khoảng 70% số người tị nạn Syria đã buộc
financial aid over material provision, with Australian media outlet Micky reporting that approximately 70% of Syrian refugees have been forced to sell in-kind donations for cash
Theo Oricon Style vào ngày 05, single song ca giữa YoungWoong Jaejoong và Micky Yoochun đã được phát hành vào ngày 30/ 09 với tựa đề" COLORS~ Melody and Harmony~" đã đạt vị trí No. 1 trên bảng xếp hạng Oricon Daily trong 5 ngày tiến thẳng cho đến ngày 04/ 10.
According to Oricon Style on the 5th, the project duet single that YoungWoong Jaejoong and Micky Yoochun released on the 30th of September named'COLORS~Melody and Harmony~' was number 1 on the daily Oricon charts for five days straight until October 4th.
Ba thành viên của TVXQ( Xiah Junsu, YoungWoong Jaejoong, Micky Yoochun) và SM Entertainment đã có phiên điều trần đầu tiên của họ vào ngày hôm nay để phản đối về phán quyết đối với bản hợp đồng bị đình chỉ vào cuối năm ngoái, và đã không thành công trong việc thu hẹp lại khoảng cách xung đột giữa các lập trường của họ.
Three members of TVXQ(Xiah Junsu, YoungWoong Jaejoong, Micky Yoochun) and SM Entertainment had their first hearing today regarding an objection to the verdict on a contract suspension injunction that was made last year, and were unsuccessful in closing the gap between their conflicting stances.
Vào đêm của một cuộc chiến undercard ở Atlantic City, đối thủ theo lịch trình của Micky bị ốm và người thay thế được tìm thấy nặng hơn 20 pound so với Micky, một sự khác biệt rất lớn trong môn quyền anh chuyên nghiệp, cấu thành hai hoặc ba hạng cân.
On the night of an undercard fight in Atlantic City, Micky's scheduled opponent is ill, and a substitute is found who is 20 pounds heavier than Micky, a huge difference in professional boxing, constituting two or three weight classes.
chưa được xác nhận),‘ TVfXQMYC‘ ở phần dưới của lưng( MYC viết tắt cho Micky Yoochun), và một hình lông vũ ở bắp chân( em trai cậu ấy cũng có hình này).
the newly added Phoenix and‘My friend, Yoohwan, Junsu'(maybe more but it's not confirmed),‘TVfXQMYC on his lower back(MYC stands for Micky Yoochun), and the fur on his calf(which his brother also has).
Results: 349, Time: 0.0317

Top dictionary queries

Vietnamese - English