Examples of using Microwave in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tìm tất cả chủ đề bởi microwave.
Làm thế nào để sử dụng Angry Mama Microwave Cleaner?
Không được đến gần microwave khi đang dùng.
Nó an toàn khi dùng microwave.
Phòng bếp có microwave.
Bánh tằm có thể hâm nóng bằng microwave nếu muốn.
Bánh tằm có thể hâm nóng bằng microwave nếu muốn.
Phòng bếp có microwave.
Mở toang cửa microwave.
Không phải các món đều có thể bỏ microwave được.
Phòng bếp có microwave.
Khi anh thiếu vắng Microwave.
Đừng dùng đồ đựng thức ăn bằng nhựa( plastic) để hâm nóng thức ăn trong Microwave.
Đứng trước microwave.
Bếp làm mới hoàn toàn, có microwave.
Đứng trước microwave.
Nó an toàn khi dùng microwave.
Trình bày: Microwave.
WiMAX- Worldwide Interoperability cho Microwave Access là một hệ thống truyền thông kỹ thuật số không dây dành cho các khu vực lớn hơn nhiều so với Wi- Fi.
Bộ cảm biến Microwave Motion sử dụng lý thuyết cảm biến vi sóng Doppler,