Examples of using Millwall in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
người khi ấy đang thi đấu cho Millwall, là ngôi sao của bộ phim với một vài cảnh được quay ở Stamford Bridge,
tôi đã may mắn khi được thi đấu cho một số câu lạc bộ lớn như Millwall, Blackburn Rovers,
Millwall thắng.
Thành tích của Millwall.
Millwall bị dẫn trước.
CLB đang thi đấu Millwall.
Millwall bị dẫn trước.
Millwall( cho mượn).
Dự đoán: Fulham 1- 0 Millwall.
Lee Gregory đã ghi 9 bàn cho Millwall.
Millwall F. C. Ngày 12 tháng 12 năm 2002.
Hôm nay Millwall chết chắc.
Cầu thủ trẻ của Millwall năm: 2011- 12.
Wimbledon đánh bại Millwall sẽ là nỗi buồn lớn nhất?
ông chủ của Millwall?
Danny tính sẽ kết thúc Millwall và Mason cho xong chuyện.
Millwall có điểm tựa sân nhà,
Millwall là một đội bóng tốt,
Trên BXH Championship lúc này, Millwall mới có 18 điểm sau 15 vòng đấu.
Millwall Dự bị Plymouth Argyle Dự bị Plymouth thắng 1- 0.