Examples of using Minaj in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trở thành bài hát số một đầu tiên của Doja Cat và Minaj trên bảng xếp hạng.[
Tháng 7 năm 2011, trước vụ việc người em họ Nicholas Telemaque bị ám sát, Minaj đã nhắc đến sự mất mát này trong lời của một số ca khúc
Của Nicki Minaj.
Nicki Minaj Khỏa Thân.
Nicki Minaj Khỏa Thân.
Và cả Nicki Minaj.
Nicki Minaj cũng thế.
Nicki Minaj kết hôn.
Nicki Minaj đến Việt Nam.
Trông nó như Nicki Minaj.
Nicki Minaj cũng thế.
Trông nó như Nicki Minaj.
Nicki Minaj cũng có mặt.
Trông nó như Nicki Minaj.
Nicki Minaj Liên khúc.
Đó chính là Nicki Minaj.
Đó chính là Nicki Minaj.
Vãi cả Nicki Minaj=!
Cu cậu trông như Nicki Minaj.
Đó chính là Nicki Minaj.