Examples of using Minoru in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Minoru đang học cấp II.
Minoru đang học cấp II.
Ngài Minoru, ngài cần bình tĩnh!
Tòa án Minoru Yasui Inn, Thành viên.
Không nghiêm trọng lắm đâu. Minoru.
Không nghiêm trọng lắm đâu. Minoru.
Tòa án Minoru Yasui Inn, Thành viên.
Hay là ta gọi Minoru đến.”.
Cô Minoru. Chào các chàng trai!
Minoru Yamasaki sinh năm 1912 tại Seattle.
Được rồi… Tôi là Nico Minoru.
Lồng tiếng bởi: Shiraishi Minoru[ 4].
Con xin lỗi mẹ. Minoru, đi với bà đi.
Con xin lỗi mẹ. Minoru, đi với bà đi.
Tina Minoru( mẹ, có lẽ đã chết);
Chúng ta có một bệnh nhân! Minoru… Xem nào!
Chúng ta có một bệnh nhân! Minoru… Xem nào.
Tuyển tập AHEAD- Owari no Chronicle viết bởi Kawakami Minoru.
Em trai của Kaede, Minoru cũng là 1 nhân vật trong Chobit.
Tháng 2: Minoru Yamasaki, kiến trúc sư Mỹ( sinh 1912).