Examples of using Miri in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tuy nhiên, khi nguy hiểm ập đến học viện, Miri, đặt theo tên một loài hoa núi nhỏ xinh, bắt buộc mình
Tuy nhiên, khi nguy hiểm ập đến học viện, Miri, đặt theo tên một loài hoa núi nhỏ xinh,
Marina ParkCity( Miri, Sarawak, phía Đông Malaysia).
Bình thường hẳn cô đã hét toáng lên chào cậu rồi, nhưng trong năm qua tự dưng có một cảm giác là lạ xâm chiếm Miri, và lúc này cô chỉ muốn trốn đi hơn là gẩy cho sỏi bắn vào mông cậu.
Theo lời ông, bà Miri Regev- Bộ trưởng Văn hóa
thảo luận về việc có nên leo Núi Fuji đến trạm thứ 5 không nhưng Miri kiên quyết phản đối cùng sự hận thù đối với Núi Fuji nên cuối cùng,
Miri Forbes, Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ về Tâm thần học
Dẫu Miri chẳng có một ký ức nào làm tin cho những điều cô tưởng tượng ra trong tâm trí, nhưng cô luôn nghĩ
Khi nào Miri Matteson( Daisy Haggard)
Abdul Rahman Miri, Ai đã bị giam giữ tại Israel trong hai tháng mà không tính phí trên cơ sở an ninh mơ hồ.
bị bắt vì một lần thứ hai ngày 25 Tháng ba năm 1990 sau khi họp cùng một thanh tra cảnh sát trên một chuyến bay từ Miri, Malaysia để Indonesia.
Shohei Fujita- Trưởng phòng kinh doanh toàn cầu và Miri Kanamura nói chuyện về cách để thành công trong các thị trường mới nổi này.
tiếng Hill Miri, tiếng Tagin,
từ ngày 17 đến ngày 24 tháng 12 năm 1941 cho các cuộc đổ bộ lên Brunei và Miri, Seria, Lutong
của tác giả người Nhật gốc Hàn Yu Miri.
Do Sarawak có một lượng đáng kể các nhà máy lọc dầu tại Miri và Lutong, người Anh lo ngại rằng các nguồn cung
Chúng tôi hy vọng bạn yêu thích MIRI!
Chúng tôi đã phân loại người nhận dữ liệu cá nhân được thu thập hoặc tạo ra thông qua việc sử dụng Dịch vụ MIRI của bạn.
Dữ liệu sử dụng dịch vụ MIRI: Đây là dữ liệu cá nhân được thu thập khi bạn sử dụng Dịch vụ MIRI- có thể bao gồm.
Bluetooth của bạn để cung cấp chức năng nhận biết vị trí trong Dịch vụ MIRI.