Examples of using Mirrors in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Tuỳ chỉnh rear view mirrors.
Giới thiệu Mirrors of Albion.
Tiện ích của 11 Mirrors Design Hotel.
Hall of Mirrors( Sảnh Gương).
Nhà hàng gần Hannah' s Maze of Mirrors.
Đánh giá về 11 Mirrors Design Hotel.
Đọc đánh giá về 11 Mirrors Design Hotel.
Chính sách của 11 Mirrors Design Hotel.
Hall of Mirrors” của tác giả Barry Eichengreen.
Nhà hàng gần Sheesh Mahal( Hall of Mirrors).
Nhưng tất nhiên đây là tất cả smoke and mirrors.
Nhưng tất nhiên đây là tất cả smoke and mirrors.
With Download Link& Mirrors.
Justin Timberlake giành giải Video của năm với MV“ Mirrors”.
Gương chiếu hậu chỉnh điện/ Electrically operated door mirrors.
Ban đầu với anh em của mình tại Mirrors trước khi chuyển sang Topper.
It' s all smoke and mirrors."- Toàn là khói và gương thôi.
Hall of Mirrors được cho là đại diện cho thế giới giấc mơ của Ludwig.
Những đĩa đơn nổi tiếng:“ Suit& Tie,”“ Mirrors”.
Free Download Manager có thể tải tập tin từ một vài mirrors đồng thời.