Examples of using Mischa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mischa- người giống Chúa.
Mischa, quay lại.
Hãy hát vì Mischa nào.
Mischa Barton tìm kiếm.
Mischa, thổi đi.
Stop! Stop! M cho Mischa.
Stop! M cho Mischa.
Stop! M cho Mischa.
Mischa không giải thích Hannibal.
Gì chứ? Mischa.
Còn con bé tên là Mischa.
Chữ M của Mischa.
Có đúng không, Mischa?
Anh mang Stephan đến Pisky. Mischa.
Những đứa đã giết Mischa.
Hãy hát vì Mischa nào.
Mischa, cô ổn chứ?
Cách phát âm Mischa Barton.
Mischa đã không phản bội tôi.
Còn anh? Tôi là Mischa.