Examples of using Mitchel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Micheal Caine trong phim Secondhand Lions( 2003) Mitchel đã may mắn đc cho vai diễn
Chúng ta không thể đề cập đến chủ đề UFO mà không nhắc đến Tiến sĩ Edgar Mitchel, một trong những phi hành gia Apollo nổi tiếng nhất
trường hợp mắc hội chứng“ chi ma”( phantom limb syndrome) đã được nhà thần kinh học thế kỷ 19, Weir Mitchel, ghi nhận trong suốt sự nghiệp của mình.
Mitchel! Lạy chúa tôi!
Trình bày: Mitchel Musso.
Mitchel! Lạy chúa tôi.
Sân vận động Mitchel Athletic Complex.
Trình bày: Mitchel Musso.
Tôi có thể gặp Mitchel chứ?
Mitchel sẽ sống?
Tôi có thể gặp Mitchel chứ?
Vậy nghĩa là… Mitchel sẽ sống?
Vậy nghĩa là… Mitchel sẽ sống?
Từ khóa: clifton mitchel.
Tôi có thể gặp Mitchel chứ?
bảng 2D bởi Ken Mitchel.
Mitchel Musso trong vai Oliver Oken- bạn thân của Miley.
Ý tưởng thành lập Al- Ahly được khơi dậy bởi Mitchel Ince.
Chúng ta có biết rằng Jones đã từng làm việc với Mitchel Loeb.
Mitchel Musso nói với Mirror.