Examples of using Miu miu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Của Miu Miu đấy.
Của Miu Miu đấy.
Trò mới của Miu Miu.
Prada và Miu Miu có gì khác nhau?
Prada và Miu Miu có gì khác nhau?
Kerry Washington diện váy nude của Miu Miu.
Túi đỏ quyến rũ của Miu Miu.
Kirsten Dunst- Gương mặt mới của Miu Miu.
Nhìn ra thì thấy Miu Miu đã trở về.
Miu Miu chính là tên gọi thân mật của Miuccia Prada.
Miu Miu chính là tên gọi thân mật của Miuccia Prada.
Miu Miu chính là tên gọi thân mật của Miuccia Prada.
Miu Miu được kế thừa từ thương hiệu thời trang Prada.
Cô là người mẫu của các thương hiệu Chanel, Miu Miu.
Nhà thiết kế yêu thích: Valentino và Miu Miu.
Miu Miu được thành lập bởi quý bà Prada avant garde.
Đôi giày chắc chắn phù hợp với túi matelasse của Miu Miu.
Từ Loewe đến Miu Miu, nhấn mạnh Gucci
MIUMIU Miu Miu Gấp 5M1109 Ví da nữ nổi màu nâu[ sở hữu trước].
đáng yêu của Miu Miu.