MIX in English translation

mix
trộn
hỗn hợp
kết hợp
pha
sự pha trộn
hòa
mixes
trộn
hỗn hợp
kết hợp
pha
sự pha trộn
hòa
mixing
trộn
hỗn hợp
kết hợp
pha
sự pha trộn
hòa
mixed
trộn
hỗn hợp
kết hợp
pha
sự pha trộn
hòa

Examples of using Mix in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chào tạp chí mix!
Welcome to Mixture Magazine!
Giáo viên và giảng viên đang sử dụng Mix.
Students and teacher make use of the XOs.
Giới thiệu Photoshop Mix.
Add Photoshop to the mix.
Nếu các chàng trai biết cách mix.
These guys know how to mix.
Chương mới cho loạt video hướng dẫn“ Cách mix nhạc sống” đã được phát hành.
New chapters for“How To Mix Live Music” training video series released.
ủng hộ 24K tại‘ Mix Nine'.
support to 24K during the Mix Nine.”.
Mình muốn tự mix.
I do want to mix.
Bổ sung thêm Audio Mix.
Added audio mixer.
Nếu các anh chàng biết cách mix.
These guys know how to mix.
Nhờ vậy mà bạn sẽ cảm thấy dễ dàng hơn khi mix and match.
That will make it a bit easier to mix and match.
Nếu bạn biết cách mix.
Before knowing how to mix.
Cách nghe bản mix.
To listen to the mix.
Vào ý đồ các bạn muốn mix.
You want a mix.
Đây là kiểu mix.
It's that kind of mix.
Chẳng cần mix.
No need to mix.
Nếu cố mix?
Going to MIX?
Mình mua lại Mix 1.
You buy from Mix 1.
Nếu cố mix?
What if I mix?
Không cần mix.
No need to mix.
Những Bài Hát Hay Nhất Của Little Mix.
Of Little Mix's best beauty looks.
Results: 2016, Time: 0.0271

Top dictionary queries

Vietnamese - English