MMM in English translation

mmm
ừm
mm
anh
không
rồi
mmmm
hừm
hmmm

Examples of using Mmm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mmm. Stress không tốt cho đứa bé.
Oh, my little baby. The stress is not good for the baby.
Mmm… Đến khu nhà máy… Mẹ.
Mmm-anufacturing a district Mmmm… Mother.
Mmm. Nhưng cô đã thú tội, Emily à.
Oh. But you did confess, Emily.
Mmm, thành thật
Well, to be honest,
Mmm… Khi Mare ở đấu trường,
Hm~ When Mare stays in the Colosseum,
Mmm. Đừng có lừa tôi.
Mm, you don't fool me.
Mmm, ừ. Bảo họ đưa những con tin đến tòa nhà đón khách.
Please, tell them to take the hostages to the terminal building.
Bây giờ tôi muốn biết làm thế nào bạn có vị( Mmm- mmm).
Now I wanna know how you taste(hmm, hmm).
Không được sử dụng để cảm nhận theo cách này( Mmm- mmm).
Ain't used to feelin' this way(hmm, hmm).
Khi chúng ta bước vào, anh đã nói lời xin lỗi, mmm.
When we walked in, I said I'm sorry, mm.
Tim em có cánh, mmm.
My heart has wings, hmm.
Đây là tình yêu, mmm.
So this is love, mhmm.
Oh, oh, em có thể nói ra lúc này, mmm.
Oh, I could say them now, mm.
Đây là tình yêu, mmm.
So this is love, hmm.
Anh luôn cảm thấy anh chả là ai, mmm.
I always feel like I'm nobody, mm.
Giường nằm cũng sướng nữa.- Mmm.
The bed's comfortable, too. Mmm-hmm.
Bà thị trưởng. Mmm, thị trưởng.
The Mayor. Mm, the Mayor.
Cậu có ý gì không? Mmm.
You got something?- Hmm?
Cha biết đó, um, Mmm. VàAlleluia!
Do you know, um, Nearer, My God, to Thee?
Đúng rồi đó. Mmm.
Okay. That's right.
Results: 1277, Time: 0.0218

Top dictionary queries

Vietnamese - English