MOCHA in English translation

mocha
cà phê mocha
쉬헐크로

Examples of using Mocha in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
gần thành phố cảng Mocha bên bờ biển Đỏ,
in the Yemeni Highlands, near the port city of Mocha on the Red Sea, lying at an
Tên này bắt nguồn từ thành phố Mocha, Yemen, một trong những trung tâm buôn bán cà phê đầu tiên.
The name is derived from the city of Mocha, Yemen, which was one of the centers of early coffee trade.
Vào thế kỉ 17, cà phê hạt Mocha chỉ có ở thành phố cảng của Mocha, Yemen
In the 17th century, the Mocha coffee bean was available only from the city of Mocha in Yemen
Đến thế kỉ 17, cà phê hạt Mocha chỉ có ở thành phố cảng của Mocha,.
In the 17th century, the mocha coffee bean was only available from the port city of Mocha..
Một biến thể là mocha caffè trắng,
One of the mocha variants is white caffè mocha,
Vì vậy, với giá £ 4, tôi nghĩ rằng sản phẩm mocha màu của Boohoo có thể hoàn hảo như chiếc ví mới.
So at £4, I thought Boohoo's mocha-coloured offering could be perfect as my new purse staple.
Nó là một quá trình tương tự với các máy đọc thẻ tín dụng ở Starbucks, hiện cho bạn rằng bạn mất$ 4,50 cho một li mocha latte.
It's a similar process to that of the credit card reader at Starbucks showing you that you owe $4.50 for a mocha latte.
Tháng 7 năm đó ông được bổ nhiệm làm thuyền trưởng một con tàu nhỏ tên là Mocha.
In July of that year he was appointed master of a small ship, the Mocha.
Tặng một món quà Giáng sinh của java mang thẻ quà tặng 15 đô la Mỹ trong khoảng Starbucks cho bố, người phải mang mocha mỗi sáng trước lúc đi khiến.
Give a Christmas gift of java with a $15 gift card from Starbucks to Dad who has to have a mocha every morning before work.
Cà phê Mocha Cappuccino Extreme chỉ dành cho… Xin lỗi. Tôi muốn Mocha Cappuccino Extreme.
The mocha cappuccino extreme is reserved for… Sorry. I want the mocha cappuccino extreme.
Tặng một món quà Giáng sinh của java mang thẻ quà tặng 15 đô la Mỹ trong khoảng Starbucks cho bố, người phải mang mocha mỗi sáng trước lúc đi khiến.
Give a Christmas gift of java with a $15 gift card from Starbucks to Dad who must have a mocha each morning before work.
Starbucks Peppermint Chocolate trắng Mocha với kem( venti,
A drink like the Starbucks Peppermint White Chocolate Mocha with Whipped Cream(venti,
Tôi đã không vui mừng với mocha từ Stumptown tôi đã có trong ngày sinh nhật của Craig,
I wasn't thrilled with the mocha from Stumptown I had on Craig's birthday, but the cappuccino I had on this particular morning was,
nay vào Yemen và Ả Rập thông qua các cảng lớn trong ngày của nó, Mocha.
Sudan into Yemen and Arabia, through the great port of its day, Mocha, now synonymous with coffee.
Các dòng xe sedan Saks- phiên bản S600 đã được hoàn thành trong một màu đen mocha bên ngoài với nội thất màu be hạnh nhân và là ví dụ đầu tiên của S600 được bán cho các chủ sở hữu tư nhân.
The Saks-edition S600 sedans were finished in a mocha black exterior with an almond beige interior and were the first examples of the S600 to be sold to private owners.
Café mocha lấy tên từ thị trấn ven biển Mocha, Yemen, từ thế kỷ XV là một nước xuất khẩu cà phê,
Café mocha takes its name from the Red Sea coastal town of Mocha, Yemen, which as far back as the fifteenth century was a dominant exporter of coffee,
các cảng Mocha ở Yemen là một trung tâm lớn cho thương mại cà phê
the port of Mocha in Yemen was a major center for the coffee trade and its name became
Sau đó, chỉ trong 10 ngày, Brendan đã tạo ra phiên bản Mocha đầu tiên vẫn có một số chức năng từ Scheme,
Then, in just 10 days, Brendan created the first version of Mocha which still had some functionality from Scheme, the object orientation of SmallTalk,
Nếu bạn rảo bước trong cửa hàng Starbucks để gọi một cốc mocha latte, bạn có thể gọi một sản phẩm y chang như vậy ở thành phố New York như khi ở Seattle.
If you walk into a Starbucks to order a mocha latte, you can expect exactly the same product in New York City as in Seattle.
Vì vậy, bạn nên tốt hơn với một mocha với sữa ít chất béo thường xuyên
So you would be better off with a mocha with regular low fat milk or a glass of chocolate milk,
Results: 385, Time: 0.0234

Top dictionary queries

Vietnamese - English