Examples of using Modelling in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Applied Mathematical Modelling; Expert Systems with Applications; Environmental and Resource Economics; Journal of Business Ethics; International Journal of Production Economics; International Journal of Simulation Modelling.
Direct and Inverse Modelling for Soils and Rocks" Series: CISM International Centre for Mechanical Sciences,
Đồ họa Advanced Computer Modelling được sử dụng trong Donkey Kong Country cho SNES
cố gắng tiến tới sự đồng thuận trong cộng đồng Agent với công việc của FIPA Modelling TC hoặc AgentLink III AOSE TFG.
I think these add- on and analysis packages are an integral part of the BIM process and so must be listed together with" pure" BIM modelling tools. Tôi chắc rằng tôi đang thiếu một số, vì vậy xin vui lòng thêm một bình luận nếu bạn biết bất kỳ khác.
công nghệ fused deposition modelling( FDM).
Các khái niệm trong ER Modelling.
Các công việc khác về financial modelling course.
Ngành Tin học và Mathematical Modelling( DTU Informatik).
Chi tiết về tài liệu| Computer Modelling of Microporous Materials.
Grace ký với môi giới Wilhelmina Modelling khi bà 18 tuổi.
Dependency modelling: tìm kiếm mối quan hệ giữa các biến.
Đó là không có 3d Modelling phần vào các kỳ thi.
Các công việc khác về 3d modelling and animation tools.
Thiết kế 3D 3D Modelling DFM( Design for Manufacturing) Sản xuất Thiết kế sản xuất.
D Modelling Kĩ thuật Phân tích phần tử hữu hạn Matlab and Mathematica Kĩ thuật cơ khí.
Đánh giá uy tín HNKMP 20/ 40/ 100 PCS 10- 40mm Modelling Polystyrene Styrofoam Foam Ball giá rẻ.
Một trong những bộ phim hoạt hình đất sét sớm nhất là Modelling Extraordinary, ra mắt khán giả vào năm 1912.
User Modelling- đưa ra nhận định về tính cách xã hội của một người khi cho trước tập các văn bản.
Nghiên cứu này được đăng tải trên trên tap chí Journal of Molecular Graphics and Modelling, NXB Elsevier BV( Hà Lan).