Examples of using Mok in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh Mok, Kit đây.
Ảnh: Yui Mok/ PA.
Người liên hệ: Mr. Mok Li.
Anh Mok, có vài tin.
Rác là nguồn tài nguyên", Mok nói.
Khu vực này có tên Ban Pa Mok Noi.
Ta không phải kẻ ngốc, Mok Shaiz.
Ta Mok đã chết vào sáng nay.
Ta Mok cũng bị mất một chân trong trận chiến.
Ta Mok đích thân bắt Vorn Vet tại nhà riêng.
Ngaiming Mok( Đại học Hồng Kông, Hồng Kông).
Bây giờ, Hwang Shi Mok làm việc như một công tố viên.
Tôi từ chối đi đến khu sinh sống cũ của Ta Mok.
Karen Mok, Francoise Yip.
Tyra cũng là đồng sản xuất chương trình với Ken Mok và Anthony Dominici.
Thị trưởng Mok Shaiz đưa ta tới đây như thể có gì đó ta nên biết.
Mok… Mày làm hỏng TV đúng không?
Mày định đi đâu, Mok?
Sau nhiều trải nghiệm tồi tệ, Mok Hae Won( Park Min Young)
đối thủ Yoo Seul của Jin- Mok, Yoo Seul bắt đầu sống một cuộc sống mới.