MONGKOK in English translation

mongkok
mong kok
mongkok

Examples of using Mongkok in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tsim Sha Tsui, Mongkok và Shatin, cũng như thông qua các nền tảng bán hàng trực tuyến.
branches in Causeway Bay, Tsim Sha Tsui, Mongkok and Shatin, as well as online sales platform.
Mặt trận Nhân quyền Dân sự( CHRF) cho biết, đại diện phát ngôn Jimmy Sham Tsz- kit( Sầm Tử Kiệt) bị 4 đến 5 kẻ dùng hung khí tấn công ở quận Mongkok, họ nói đây là một hành động“ khủng bố chính trị”.
The Civil Human Rights Front said leader Jimmy Sham was assaulted by four to five people wielding hammers in the district of Mongkok in what they described as an act of"political terror".
hai khu Tsimshatsui và Mongkok ghi nhận mức tăng trưởng cho thuê lần lượt là 1,1%
Tsimshatsui and Mongkok recorded a bigger quarterly rental growth of 1.1% and 2.6% respectively, compared with 0.6%
Suwimol nopsiri đang ở mongkok, hồng kông.
Suwimol nopsiri is at mongkok, hong kong.
Mongkok là khu mua sắm nổi tiếng ở Hồng Kông.
Mongkok is the famous shopping district in Hong Kong.
Compass có một trung tâm văn phòng tại Mongkok.
Compass has one business centre located in Mongkok.
Nằm ở Mongkok, phố Fa Yuen xuyên giữa ga tàu điện Prince Edward và ga tàu điện Mongkok..
Located in Mongkok, Fa Yuen Street runs between Prince Edward MRT and Mongkok MRT stations.
Một người đàn ông bị thương được cảnh sát chống bạo động đưa đi tại Mongkok ở Hong Kong.
An unidentified injured man is escorted by riot police at Mongkok in Hong Kong.
bạn ở tại khách sạn Dorsett Mongkok, Hồng Kông.
if you're staying at the Dorsett Mongkok, Hong Kong.
Andi được cho là cảm thấy không khỏe nên Ngô Trác Lâm đã đưa cô đi đến gặp bác sỹ ở Mongkok.
Andi was reported to be feeling unwell, and Etta accompanied her to a doctor in Mongkok.
Hàng ngàn người biểu tình ủng hộ dân chủ tập trung tại quận Mongkok của Hồng Kông, ngày 29/ 9/ 2014.
Thousands of pro-democracy protesters gather at Hong Kong's Mongkok district on September 29, 2014.
Tọa lạc tại một vị trí tuyệt vời ở khu Kowloon, Metropark Hotel Mongkok đã được tân trang lại vào năm 2016.
Enjoying an excellent location in Kowloon, Metropark Hotel Mongkok has been renovated in 2016.
Cảnh sát đã buộc phải đóng cửa ga tàu Wanchai và Mongkok nhằm kiểm soát đám đông ở thời điểm bắt đầu sự kiện.
Police shut down Wanchai and Mongkok stations as they tried to control crowds within an hour of the march starting.
Một vụ xô xát đã xảy ra vào sáng sớm ở quận Mongkok khi cảnh sát xịt hơi cay vào một số người biểu tình.
A clash occurred early Sunday morning in Mongkok District when police sprayed tear gas on some protesters.
Với thiết kế đầy phong cách và hiện đại, Dorsett Mongkok, Hong Kong cách ga tàu điện ngầm MTR Olympic 4 phút đi bộ.
Boasting stylish design elements, the modern Dorsett Mongkok, Hong Kong is a 4-minute walk from Olympic MTR Station.
Một người qua đường hoảng sợ vì hành động của cảnh sát được đưa lên vỉa hè tại khu mua sắm Mongkok ở Hong Kong.
A passerby frightened by police action is helped on a pavement at Mongkok shopping district in Hong Kong.
Nằm ở Mongkok, Hồng Kông,
Located in Mongkok, Hong Kong,
Một trong các vụ đầu tư nổi bật nhất của ông là mua lại một tòa nhà cũ năm 1990 và cải tạo nó thành Mongkok Computer Centre nổi tiếng.
One of his most notable investments in the following years would be the purchase in 1990 of an old restaurant building that he would transform into the renowned Mongkok Computer Centre.
Cảnh sát đã phải đóng cửa nhà ga Wanchai và Mongkok để kiểm soát đám đông, khi cuộc biểu tình mới chỉ bắt đầu được hơn 1 giờ đồng hồ.
Police shut down Wanchai and Mongkok stations as they tried to control crowds within an hour of the march starting.
Holiday Inn Express Hong Kong Mongkok nằm rất gần các điểm tham quan nổi tiếng
Holiday Inn Express Hong Kong Mongkok is close to attractions including Tung Choi Street(Ladies Market),
Results: 81, Time: 0.0288

Top dictionary queries

Vietnamese - English