Examples of using Moose in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bức ảnh Moose, chú chó 3 tuổi giống Labrador,
Women of the Moose.
hoàn mỹ nhất thế giới: Thiên thạch vùng Moose Jaw, Cây búa Haileybury,
Moose đã mở rộng phạm vi về phía nam ở dãy núi Rocky phía tây,
Các đường hầm được xây dựng bên dưới thành phố Moose Jaw vào đầu những năm 1990 với mục đích bảo vệ những công nhân đường sắt Trung Quốc trong cuộc khủng bố mang tên" Họa da vàng", cuộc khủng bố phân biệt chủng tộc chống lại hàng nghìn người nhập cư châu Á tới đây để kiếm việc.
Moose đã đánh bại" bọn nhóc bóng đêm" hôm nay
ngày 9 tháng 10 Don Baylor, California Sân vận động quận Milwaukee Moose Haas, Milwaukee lần thứ 8 5 trận7 9 Bắn5,
sĩ Smolder Bravestone( Dwayne, The Rock, Johnson), Moose Finbar( Kevin Hart),
Disguise ®, Moose Mountain ®,
Các đường hầm được xây dựng bên dưới thành phố Moose Jaw vào đầu những năm 1990 với mục đích bảo vệ những công nhân đường sắt Trung Quốc trong cuộc khủng bố mang tên" Họa da vàng", cuộc khủng bố phân biệt chủng tộc chống lại hàng nghìn người nhập cư châu Á tới đây để kiếm việc.
Moose Quốc tế hỗ trợ các hoạt động của Mooseheart Thành phố Trẻ em& School,
trở nên thân thiết với một loạt các nhân vật đầy màu sắc, như Moose, Suzanne tự nhiên,
Ngoài ra, tổ chức Moose tổ chức rất nhiều chương trình thể thao và giải trí tại các cơ sở Lodge/ Chapter tại địa phương được gọi là Trung tâm gia đình Moose hoặc Trung tâm Hoạt động,
Cape Town hay Moose Jaw, trên 1 mỏ dầu
Russell J. Stutes Jr. tuyên bố giải thưởng jackpot 55,9 triệu đô la vào ngày 24 tháng 3 thay cho khách hàng của ông, The Moose Family Trust.
và Manitoba Moose( hockey trên băng).
giờ tôi là Moose Flanagan, một cậu bé sống ở Alcatraz- để cho chị tôi có thể đến học tại trường Esther P. Marinoff,
được sản xuất bởi công ty Moose ở Melbourne, đã bị cấm ở Úc vào đầu tháng 11 năm 2007 khi phát hiện ra
THE IMPACT OF MOOSE( Alces alces andersoni)
Thôi mà Moose.