Examples of using Morata in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó không phải là một nơi cách quá xa Morata.
Khoảng cách giữa Weed và cư dân Morata đã thu hẹp.
Tôi vẫn chờ phiên bản tốt nhất của Morata.
Sarri:" Tôi hy vọng Morata khóc thường xuyên".
Bây giờ mình đang đi đến Morata….
Tôi không thấy nó hiện diện ở Morata.
Thành phố lớn như Morata.
Cậu có biết đường trở về Morata.
Tinh thần người dân Morata: 89.
Người Orc vượt biển và đã đến Morata.
Cậu có biết đường trở về Morata.
Chúng tôi đã có một tiền đạo mới( Higuain thay vì Morata).
Chiến thắng thuộc về Lực lượng phòng vệ Morata.
Tìm đến cậu ở Morata.
Cơ hội bỏ lỡ Morata.
Tôi cũng muốn mở một nhà hàng tại Morata.”.
Em sẽ ném nó đi khi đến Morata.
Juventus chưa gửi đề nghị mua Morata.
Dortmund được đồn đoán quan tâm Morata.
Tôi đã nói chuyện với Chủ tịch Morata về chuyện này.