Examples of using Moriarty in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bộ Ngoại giao mô tả chuyến thăm của bà Thái là“ cá nhân và không chính thức”, nhưng nói thêm bà sẽ được chào đón tại New York bởi James Moriarty, Chủ tịch Viện Hoa Kỳ tại Đài Loan- Đại sứ quán không chính thức của Mỹ tại Đài Loan.
Chủ nhật vừa qua, tôi và Joe Quinn phỏng vấn một cặp vợ chồng rất bình thường với một câu chuyện rất khác thường: hai doanh nhân James và Joanne Moriarty và việc làm thế nào họ thoát khỏi bọn khủng bố Al Qaeda trong“ cuộc cách mạng Libya” năm 2011.
Holmes đã nhận thấy trong văn phòng Moriarty ở cuộc gặp gỡ đầu tiên của họ.
James Moriarty có liên quan đến bốn vụ ám sát chính trị,
Mindy Kaling( The Office), Michael Moriarty, người dành giải Emmy,
ông đã kết nối có sự liên quan với Moriarty.
với lời giải thích rằng chỉ Moriarty rơi xuống thác,
Watson trong hành trình ngăn chặn Moriarty.
Giáo sư Moriarty( Jared Harris),
Cory Hill và Ross Moriarty, những người đều có mặt trong chuyến lưu diễn của Sư tử Anh và Ailen tới New Zealand 18 vài tháng trước.
Giáo sư Moriarty, kẻ thù không đội trời chung của Sherlock Holmes.
Phiêu lưu của Căn nhà Hoang), với lời giải thích rằng chỉ Moriarty rơi xuống thác,
với lời giải thích rằng chỉ Moriarty rơi xuống thác,
một trường hợp cũ Holmes đã tiếp tục trước cuộc gặp gỡ với giáo sư Moriarty trên thác Reichenbach).
Ngài Moriarty.
Của Moriarty.
Moriarty chết rồi.
Tôi là Moriarty.
Giáo sư Moriarty.
Các Unmasking của Moriarty.