Examples of using Mota in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Bethany Mota  tên đầy đủ là Bethany Noel Mota.
Lâu đài La Mota, Tây Ban Nha.
Lâu đài La Mota.
Catarina Mota: Chơi với vật liệu thông minh.
Mota Tôi không làm việc với nhiều thương hiệu lắm.
Manny Mota.
Bethany Mota bắt đầu làm clip khi cô 13 tuổi.
Manny Mota. Echo!
Một cú nhéo dành cho Pedro Borbon, Manny Mota. Echo!
Manny Mota. Echo!
A ă â Veras Mota, Camilla( 12 tháng 2 năm 2020).
Pronovias là một công ty thời trang được dẫn dắt bởi Manuel Mota.
Mota đã giúp mình biến“ from zero to hero”.
Tháng 7 năm 2008, Mota rời Paços
đã được khánh thành tại Mesa Mota.
Bethany Mota, 19 tuổi, bắt đầu làm những video ngắn trên trang youtube của mình từ năm 2009.
Antonio da Mota, Francisco Zeimoto
Ngày 12/ 6/ 2009, Mota đăng tải đoạn video đầu tiên của cô nhờ sự khuyến khích cô bạn Alison.
hợp tác với Lancome, Bethany Mota kết hợp cùng Aeropostale và Fine Brothers quảng bá cho Friskies.
Josefina Vazquez Mota, ứng cử viên đảng Quốc gia Hành động cầm quyền hiện nay( PAN) đã thừa nhận thất bại.