Examples of using Mrs in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Họ tên Mrs.
Dịch vụ Mrs.
Họ tên Mrs.
Vui lòng chọn Mr Ms Mrs Dr Prof.
Video báo cáo từ cuộc thi Mrs.
Họ tên Mrs.
Họ tên Mrs.
Lối đi bộ dọc Farm Cove, ngay bên dưới Mrs Macquarie' s Chair.
Trong nhật ký của thuyền trưởng Frank Worsley, ông mô tả Mrs Chippy đang trèo lên giàn khoan" chính xác theo cách của một thủy thủ đi trên cao".
Sau đó Mrs Donnelly chơi bản Miss McCloud' s Reel cho bọn trẻ
Mr and Mrs Andrews một bức tranh sơn dầu năm 1750 của Thomas Gainsborough,
Họ nhanh chóng vui vẻ trở lại và Mrs Donnelly nói chắc năm nay Maria sẽ vào tu viện bởi vì bà đã bắt được quyển kinh.
Late Mr and Mrs Toite.
Chúa trời sẽ thật nhân từ nếu để cho Carlyle và Mrs Carlyle được kết hôn với người khác,
In front of Mrs Jones, my housekeeper.
Pit và Jolie đã kết hôn sau 2 năm và đã bên nhau được 12 năm sau khi thân mật trong khi quay bộ phim Mr& Mrs Smith năm 2005.
Basaraba đã đóng vai Heywood Broun, một trong những nhà báo Mỹ vĩ đại nhất của thế kỷ 20, trong Mrs Parker và Vicious Circle năm 1994.
Nhà văn Rabih Alameddine viết trên Twitter:" Bob Dylan thắng Nobel Văn học giống như Mrs Fields được trao ba sao Michelin".
Nhà văn Rabih Alameddine viết trên Twitter:" Bob Dylan thắng Nobel Văn học giống như Mrs Fields được trao ba sao Michelin".
đã có sự cải thiện trong mRs với tPA.