Examples of using Mullen in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mullen cho biết.
Đô Đốc Mullen.
Ông Mullen cho biết.
Đô Đốc Mullen.
Đô Đốc Mike Mullen.
Đô đốc Mullen nói.
Đô đốc Mike Mullen.
Terry Mullen có tiềm năng.
Bộ trưởng Mullen và những người khác.
Cảm ơn, đặc vụ Mullen.
Bộ trưởng Mullen và những người khác.
Cậu đã xem" Cô Mullen" chưa?
Đô đốc Mullen đã về hưu hồi tháng 9.2011.
Berel& Mullen Văn phòng luật sư 33.
Ngoài Mullen ra thì còn ai đang dao động?
Các thành viên ban nhạc U2 Larry Mullen, Jr.
Ðô đốc Mullen thúc giục tăng quân ở Afghanistan.
Họ thuê Chris Mullen để dụ Cheese vào mỏ đá.
Nó là một loại nhạc cụ Mullen phổ quát quốc tế.
Đô đốc Mike Mullen đồng ý với Bộ trưởng Gates.