Examples of using Munger in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
từ Kathmandu tại phía bắc đến Munger tại phía nam( một khoảng cách gần 465 km( 289 mi)).
đã được Munger nhắc đến như là“ những người đã chứng minh được mình xứng đáng với sự mô tả đẳng cấp thế giới.”.
Một học trò khác, Charlie Munger, người đã cùng Buffett gia nhập Berkshire Hathaway vào những năm 1970
thủ cạnh tranh nhưng rõ ràng, cả Buffett và Munger đều xem Apple có sức hút với người tiêu dùng tương tự Coca- Cola
Charles Munger( Đối tác kinh doanh riêng của Buffett tại Berkshire),
Charles Munger( Đối tác kinh doanh riêng của Buffett tại Berkshire),
các vùng lân cận kiến trúc quan trọng của Thụy Sĩ Avenue và Munger Nơi Historic District,
từ Kathmandu tại phía bắc đến Munger tại phía nam( một khoảng cách gần 465 km( 289 mi)).
Câu chuyện cuộc đời Charlie Munger.
Munger khuyên đọc nó năm 2001.
Tôi thì không”- Charlie Munger.
Phó Chủ tịch Berk Hathaway Charlie Munger.
Thượng Hải Munger Bio- Tech CO.
Theo Charlie Munger, có hai loại tri thức.
Phó chủ tịch của Berkshire Hathaway, Charlie Munger.
Đề xuất bởi: Charlie Munger và Guy Kawasaki.
Không ai khác ngoài Charlie Munger và Warren Buffett.
Charlie Munger là một nhà thông thái.
Được đề cử bởi: Charlie Munger và Guy Kawasaki.
Giới thiệu bởi: Charlie Munger và Guy Kawasaki.