Examples of using Murillo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ribera, Murillo, Goya, Miró
Rosario Murillo, là không nên có thêm một cái chết nào nữa ở Masaya”, Đức Giám Mục phụ ta Silvio Baez Ortega nói với người dân địa phương bên ngoài nhà thờ St. Sebastian.
Jhon murillo.
Tác phẩm của Oscar Murillo.
Đệ nhất phu nhân Rosario Murillo.
Các tiện nghi của Hotel Murillo.
Đoàn hộ tống chở Murillo.
Phó Tổng thống Rosario Murillo.
Tranh của Bartolomé Esteban Murillo.
Antoñanzas, ở lại và canh Murillo.
Tôi cần cậu về đây với Murillo.
Đệ nhất phu nhân Rosario Murillo.
Rồi. Antoñanzas, ở lại canh Murillo.
Murillo chỉ có thể tiếp xúc với Sierra.
Thanh tra Murillo còn sống không?
Rồi. Antoñanzas, ở lại canh Murillo.
Nữ Phó Tổng thống Rosario Murillo….
Murillo được sinh ra ở Managua, Nicaragua.
Đệ nhất phu nhân Rosario Murillo.
Nữ Phó Tổng thống Rosario Murillo.