Examples of using Murphy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rõ ràng Murphy chưa bao giờ là một hướng đạo sinh.
Cho phép Murphy chạy hai lượt và home run.
Bs. Murphy, khâu lại đi.
Murphy đây.
Murphy, chúng tôi đang đụng phải lính bắn tỉa.
Murphy, cậu có hiểu vì sao mình ở đây không? Bs?
Murphy, cậu muốn hỗ trợ không?
Murphy, hãy bơm phồng bóng lên.
Murphy ở chỗ quái nào thế?
Murphy đâu?
Murphy đâu rồi?
Murphy đây.
By Matt Murphy| được đăng tại: blog| 0.
Hãng Murphy/ Jahn.
Có giường murphy.
Hơn 90% tổ hải âu Murphy nằm ở Ducie.
Tất cả những điều trên người Mỹ gọi là Luật Murphy.
Bác sĩ Edwards và bác sĩ Murphy đang có mặt trong đó.
Bức tường tủ tích hợp phía sau ghế sofa che giấu một chiếc giường Murphy.
Cố gắng tránh Luật Murphy.