Examples of using Nó rất tuyệt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nó rất tuyệt nhưng… quá ồn vì cái sân bay.
Gusteau nói rằng nó rất tuyệt.
Các bạn còn chờ gì nữa, hãy mua vé ngay đi, nó rất tuyệt.
đột nhiên nó rất tuyệt.
Phải, nó rất tuyệt.
Hả? Gusteau nói rằng nó rất tuyệt.
Nó rất tuyệt.
Đôi khi, nó rất tuyệt khi bị sai.
Tớ thấy nó rất tuyệt.
Nó rất tuyệt và tôi đã xem nó đến 3 lần.
Nó rất tuyệt và thậm chí còn tốt hơn trên D300.
Nó rất tuyệt.
Nó rất tuyệt và tôi đã xem nó đến 3 lần.
Anh nghe nói nó rất tuyệt!".
Đôi khi nó rất tuyệt.
Nhưng nó rất tuyệt và bất khả chiến bại.
Đi nào, nó rất tuyệt mà.
Nó rất tuyệt.
Nó rất tuyệt.
Thật lòng mà nói, hồi đó nó rất tuyệt và bây giờ cũng thế.