Examples of using Napoleon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô chưa bao giờ được đến gần tượng của Cleopatra hay Napoleon.
Vì vậy, hầu hết những người dân Pháp đều kính trọng và ngưỡng mộ Napoleon.
Chúng tôi cần một Napoleon.
Previous post: Bản nhạc giao hưởng nào đã được Beethoven dành tặng Napoleon?
Don M. Green là Giám đốc điều hành của Quỹ Napoleon Hill.
Hội chứng napoleon complex.
Cà phê và Napoleon.
Ngài giống như Napoleon.
Năm 1806, Łódź tham gia hội đồng Duchy Napoleon Warsaw.
York là một con chó nhỏ với phức hợp Napoleon.
Nhân vật ấy là Don Green, Giám đốc Điều hành của Quỹ Napoleon Hill.
Bài thảo luận Napoleon I.
Tôi đã thấy 3 cái mũ Napoleon đội ở trận Wagram rồi.
Nó cứ như là cưới Napoleon ấy.
Chúng tạo ra một nhóm gồm các Alexander, Napoleon.
Chúng ta cần một Julius Caesar, một Napoleon.
Hội chứng napoleon complex.
Napoleon Hill có một câu nói rất đúng:“ Giới hạn duy nhất của bạn do chính bạn đặt ra cho mình.”.
Bộ luật Napoleon đã thay thế tất cả bằng một bộ luật đơn giản hiện đại mà rất rõ ràng, được viết một cách đẹp đẽ và nhỏ gọn về kích thước.