Examples of using Nast in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
(*) PHL Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ PHL sản xuất các ấn phẩm bao gồm Giao dịch của NAST PHL, báo cáo thường niên,
Ai dạy tại trường cao đẳng Condé Nast?
Tại Condé Nast, nó đi vào văn phòng.
Ai dạy tại trường cao đẳng Condé Nast?
Cô là tổng biên tập trẻ nhất tại Conde Nast.
Rồi Condé Nast có thể kiện cô ta.
Lừa sống đá sư tử chết" bởi Thomas Nast.
Tại Condé Nast, nó đi vào văn phòng.
Anna Wintour- Giám đốc nghệ thuật Conde Nast.
Anna Wintour- Giám đốc nghệ thuật Conde Nast.
Conde Nast vẫn 90% phụ thuộc vào quảng cáo.
Cô là tổng biên tập trẻ nhất tại Conde Nast.
Tất cả đều ghét làm việc cho Condé Nast, nhưng chỉ.
Con gái của Robert Taylor là biên tập viên ở Condé Nast.
Tất cả đều ghét làm việc cho Condé Nast, nhưng chỉ.
Condé Nast cho biết họ sẽ làm theo các kế hoạch của Sauerberg.
Nast của thép, tráng polyester bột sau khi điều trị mạ kẽm nóng.
Condé Nast.
Condé Nast nói rằng sẽ làm theo đúng như kế hoạch của Sauerberg.
Condé Nast cho biết sẽ tuân thủ theo các kế hoạch của Sauerberg.