Examples of using Nat in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
À, Nat thế nào rồi?
Nat, câu chuyện kế tiếp của tôi đâu?
Nat đây. Vivian Wood là một kẻ giả mạo và.
Nat thế nào rồi? Nat vẫn ổn, tôi đảm bảo đấy.
Nat đây. Vivian Wood là một kẻ giả mạo và.
Nat thế nào rồi?
Nat& Dean At Christmas( Nat& Dean tại Giáng sinh).
Con không phải là Nat của bây giờ.
Vâng,” Nat bắt đầu.
Pliny the Elder đã viết nat.
Tớ cần quay hình khi Nat đi vào.
Coi nào, Nat.
Leila ngạc nhiên nhìn Nat.
Ông chủ Turner đây.- Anh là Nat.
Và thường em không cho ngủ ngoài trong tuần, Nat xin ngủ nhà Melissa.
Một trong những chiêu cũ của Nat.
Đi đi! Anh thấy Nat không?
tôi đảm bảo đấy. Nat thế nào rồi?
Đi đi! Anh thấy Nat không?