Examples of using Native in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tương lai của ngành công nghiệp này rõ ràng nằm trong tay của các“ digital native“.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn tìm thấy sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app
Thuật ngữ“ kiến trúc Cloud Native” thường được xem như là đích đến cuối
Những ứng dụng như thế thường được so sánh với các ứng dụng native trên các nền tảng lập trình iOS
Khi xem xét phát triển Native mobile app và Hybrid mobile app, chúng ta nên nhớ các tính năng quan trọng của Native app.
React Native giống React nhưng nó sử dụng Native component thay cho web component để build các block.
Ban đầu nó là khu vực định cư Native American, Laja,
Những ứng dụng như thế thường được so sánh với các ứng dụng native trên các nền tảng lập trình iOS và Android theo performance và trải nghiệm người dùng.
Tinh thể adrian hay, Native muốn làm một hướng dẫn trên một máy ảo trực tuyến, tôi thấy ngày hôm qua rằng g. ho.
Tôi Native American lớn lên trên phòng a và chồng tôi là người Mexico.
Tôi có đọc thêm The Return of the Native của Thomas Hardy,
Các ứng dụng lai( hybrid application) luôn luôn đấu tranh so với các ứng dụng native app, tuy nhiên các lập trình viên
Hãy tưởng tượng rằng bạn đang phát triển một ứng dụng native mobile cho một ứng dụng shopping.
Hầu hết thời gian, khách hàng sẽ không nhận thấy sự khác biệt giữa hiệu suất Hybrid app và Native app.
Các plugin Cordova( PhoneGap) được dùng để cung cấp truy xuất tới một số API native của nền tảng.
Đồng thời, việc phát triển và duy trì AMP sẽ rẻ hơn so với việc xây dựng một ứng dụng di động native hoặc hybird.
IL là một tập các lệnh độc lập CPU có thể được chuyển đổi dễ dàng sang“ native code”.
Thư viện này cung cấp 1 cách đơn giản để mã hóa những thông tin nhạy cảm vào native. so.
Ngoài ra trong khu này còn có Indian Museum of North America, và Native American Cultural Center.
IL là một tập các lệnh độc lập CPU có thể được chuyển đổi dễ dàng sang“ native code”.