Examples of using Nawa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Teil 2: NAWA neo vành đai băng tải con lăn( nhìn bên ngoài hộp hàng hải).
NAWA là một tổ chức hoàn toàn mới được thành lập vào ngày 1/ 10/ 2017.
Tổ chức giáo dục trao đổi quốc gia Ba Lan( NAWA) hân hạnh thông báo chương trình Ulam 2019.
NAWA cung cấp cho cả sinh viên,
Công ty lưu trữ năng lượng của Pháp- NAWA Industries, vừa tiết lộ khái niệm NAWA Racer Concept mới nhất của họ trước công chúng tại Triển lãm Consumer Electronics Show ở Las Vegas với nhiều tính năng thú vị.
Từ học kỳ thứ hai, có khả năng được cấp học bổng STER do Cơ quan trao đổi học thuật quốc gia Ba Lan( NAWA) và Quỹ xã hội châu Âu tài trợ cho kết quả và thành tích học thuật tốt nhất.
Đạo diễn Munenori Nawa.
Xem phim của Munenori Nawa.
Sathon đã từng là một phần của Yan Nawa.
Bộ phim có tên tiếng Nhật là“ 君の名は/ Kimi no nawa”.
Năm 2014, Melissa và chị gái thành lập Học viện golf Nawa Girls.
Nó được khám phá bởi Yasushi Nawa ở tỉnh Gifu của Nhật Bản năm 1883.
Tôi quan tâm đến đơn vị* fazwazID* cho thuê tại The Trees Sathorn tại Yan Nawa.
Tôi quan tâm đến đơn vị* fazwazID* cho thuê tại The Trees Sathorn tại Yan Nawa.
Tôi quan tâm đến đơn vị BK- 38655 cho thuê tại The Trees Sathorn tại Yan Nawa.
Locodol Munenori Nawa September 24, 2014- Ngày 22 tháng 6 năm 2016 3 Các tập OVA cho Locodol.
Melissa Nawa( sinh ngày 23 tháng 10 năm 1991)
Nawa( tiếng Ả Rập,
Locodol Munenori Nawa July 4, 2014 September 18,
Fortune Arterial: Akai Yakusoku Munenori Nawa Ngày 23 tháng 2 năm 2011 1 Tập OVA cho Fortune Arterial: Akai Yakusoku.