Examples of using Nee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
William Nee, nhà nghiên cứu Trung Quốc tại Tổ chức n xá quốc tế,
William Nee, nhà nghiên cứu Trung Quốc tại Tổ chức n xá quốc tế,
William Nee, nhà nghiên cứu Trung Quốc tại Tổ chức n xá quốc tế,
Nhà phân tích chính trị Campuchia Meas Nee, một trong số ít người dũng cảm bình luận về các vấn đề chính trị ở Campuchia kể từ khi những nỗ lực của ông Hun Sen để bịt miệng tất cả các hình thức bất đồng chính kiến, nói với giới truyền thông địa phương rằng sự khác biệt giữa Campuchia và Việt Nam có thể là một phần của sự thay đổi lớn hơn trong khu vực.
Câu lạc bộ Nee Soon Central, mô hình đầu
Lydia Dedei Yawson Nee Tagoe và Elizabeth Korkoi Tagoe,
NEE Make up Milano là thương hiệu Make up có lịch sử lâu đời.
NextEra Energy( NEE).
Kết quả của cụm từ là“ NEE NED ZB 6TNN DEIBEDH SIEFI EBEEE SSIEI ESEE SEEE”.
chúng nói như sau: NEE NED ZB 6TNN DEIBEDH SIEFI EBEEE SSIEI ESEE SEEE!!
YOU NEE FORM và OO NEE FORM, trong khi phiên bản IPA thường nói rõ giọng không rhotic(' r' chỉ phát âm trước một nguyên âm), như trong[ ˈtʃɑːli],[ ˈʃɑːli],[ noˈvembə], và[ ˈjuːnifɔːm].
YOU NEE FORM và OO NEE FORM, trong khi phiên bản IPA thường nói rõ giọng không rhotic(' r' chỉ phát âm trước một nguyên âm), như trong[ ˈtʃɑːli],[ ˈʃɑːli],[ noˈvembə], và[ ˈjuːnifɔːm].
Của Watchman Nee.
Nee được cho là"….
Các sách của Watchman Nee.
Lời chứng của Watchman Nee.
Ngồi, Đi, Đứng Watchman Nee.
Đừng yêu thế gian Watchman Nee.
Lên zero đó nee.
Đạo diễn: Aaron Nee, Adam Nee. .