Examples of using Nepal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tòa nhà và cấu trúc tại Nepal.
Gia đình hoàng tộc Nepal.
Cơ quan năng lượng điện Nepal( NEA).
Về mặt kinh tế, quan hệ Ấn Độ- Nepal rất có chiều sâu.
bao gồm cả Nepal và Sikh.
Bây giờ hắn đang ở Nepal đúng không?
Mã quốc gia Nepal+ 977.
Gần biên giới của Nepal.
Tuy nhiên, Anh vẫn có ảnh hưởng lớn tại Nepal.
Em nghĩ là Nepal.
Công tác Cứu Trợ Nepal.
Giờ là một phần của Nepal.
Nó nằm trong vùng Nepal Terai.
Hiện nay ở Ấn Độ có 4- 5 triệu sadhu, ít hơn ở Nepal.
Công dân Ấn Độ không cần visa vào Nepal.
Tuy nhiên, điều này không đúng ở đất nước Nepal.
Nằm ở biên giới Trung Quốc- Nepal.
Người đem những đứa trẻ ra khỏi nhà tù Nepal.
Tôi được đặt tên Nepal.
Người đem những đứa trẻ ra khỏi nhà tù Nepal.