Examples of using Nerds in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nerds là nhỏ không đều hình kẹo
Nhóm Công cụ Nerds của chúng tôi thường sẽ đề xuất đồng hồ vạn năng kỹ thuật số
Org, khẩu hiệu của họ là" tin tức cho các vấn đề nerds vấn đề",
Tôi là giáo sư môn quản lý toàn thời gian( một trong những người trẻ nhất trong lĩnh vực này tại Ba Lan) tại NeRDS và là liên kết giảng viên tạiBerkman- Klein Center for Internet& Society tại Harvard.
khẩu hiệu của họ là" tin tức cho các vấn đề nerds vấn đề",
Revenge of the Nerds.
Jobs xuất hiện trong một bộ phim tài liệu của PBS mang tên' Triumph of the Nerds' và ông đã' đá xéo' Gates và Microsoft khi nói rằng họ chỉ làm ra' các sản phẩm hạng ba'.
Rapture of the Nerds và Homeland( phần hai của Little Brother).
Revenge of the Nerds năm 1984.
Tua nhanh” đến năm 1996, khi Jobs xuất hiện trong bộ phim tài liệu của PBS mang tên Triumph of the Nerds, ông đã nói xấu Gates và Microsoft, cho rằng họ chỉ làm ra những“ sản phẩm hạng 3”.
Revenge of the Nerds năm 1984.
Xem nội dung streaming trực tuyến không phải chỉ là một cái gì đó nerds công nghệ làm-
Xem nội dung streaming trực tuyến không phải chỉ là một cái gì đó nerds công nghệ làm-
và Campus Nerds.
người ông đã cùng hợp tác viết Rapture of the Nerds) và giành giải Locus năm 2006.
The Word Nerds, người thảo luận về nguồn gốc của từ ngữ
The Word Nerds, người thảo luận về nguồn gốc của từ ngữ
Word Nerds.
Tốt đẹp để nerds.
Mã không chỉ dành cho nerds.