NET in English translation

net
ròng
lưới
mạng
thuần
internet
tài sản
tịnh
nets
ròng
lưới
mạng
thuần
internet
tài sản
tịnh
netting
ròng
lưới
mạng
thuần
internet
tài sản
tịnh

Examples of using Net in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không có trên net”.
I'm not on the network.".
Em nghĩ các bác nên lên net coi.
I think you should put up a net.
Tuổi teen Đối tượng hấp dẫn ướt màu hồng quần lót crack chọc tức chattercams net.
Teen hottie wet pink panties crack tease chattercams net AmateurBabeEx-girlfriend.
Em đang ko có net.
I have no net.
Sau sáu tháng Net.
After six months of Net.
quần áo Wife net.
everyone is responsible, clothing network Wife.
Em mới vô net.
I was in net.
Bảo vệ cho“ biến tần là ra khỏi net”;
Protection for“inverter is out of net”;
Tôi không có trên net”.
I'm not in the network.".
Cách làm việc với Net.
How to Work with a Net.
Có thể anh ấy đang ở Net.
Maybe he was on the Net.
Trong đó có 3 lớp( PVC+ Strong Net+ PVC).
Which have 3 layers( PVC+ Strong Net+ PVC).
Australia: 50% doanh nghiệp nhỏ sử dụng net.
In Australia only 50% of small business are on the net.
Vui chơi trên net.
Have fun at the net.
Trump của FCC sẵn sàng để có một chainsaw để net trung lập.
Trump's FCC gets ready to take a chainsaw to net neutrality.
Bạn viết blog, tôi thì chỉ lang thang trên net, vậy thôi.
I write a blog on the internet, that is all.
Tôi đã nói chuyện với nhiều người VN trên Net.
I have spoken to some people on the network.
In của bạn có bộ phận kỹ thuật, bạn có thể đăng ký miền. net.
Au business has a technical arm, you could register a net.
Chụp ảnh out net.
Picture Free from Net.
Nu như nó được gọi nhưng tôi đã nhìn thấy một cái gì đó net.
Nu as it is called but I saw something online.
Results: 7650, Time: 0.0247

Top dictionary queries

Vietnamese - English