Examples of using Netease in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trong đó có cả những ông lớn như Tencent, NetEase hay Epic.
PUBG Corporation cũng cáo buộc NetEase" sao chép" chi phí Battlegrounds nhằm chiếm lấy thị phần trước khi PUBG phát hành Battlegrounds cho thiết bị di động."[ 6] PUBG Corporation yêu cầu bồi thường về tiền mặt và yêu cầu NetEase từ việc phân phối thêm các trò chơi.
Thông báo với giới truyền thông, ông William Dinh, Giám đốc điều hành NetEase, cho biết:" Chúng tôi rất hài lòng khi nhận thấy sự phù hợp chiến lược của Kaola trong hệ sinh thái rộng lớn của Alibaba,
Tác giả: NetEase Games.
NetEase( bằng tiếng Trung).
NetEase( bằng tiếng chinese).
Cung cấp bởi NetEase Games.
Netease( bằng tiếng Trung Quốc).
NetEase đã thành công trong điều đó.
Tự kinh doanh; NetEase.
Ding Lei- Nhà sáng lập của NetEase.
NetEase của Trung Quốc đang củng cố vị thế của mình….
Theo NetEase, cô dâu là người ở làng gần đó.
Onmyoji Arena là một phần các hit Onmyoji loạt từ NetEase.
William Ding, người sáng lập và CEO của NetEase.
Diablo Immortal đang được phát triển bởi Blizzard và NetEase.
Storm Arena- Game MOBA cực dễ thương từ NetEase.
NetEase cho biết Diablo Immortal gần như đã sẵn sàng.
Diablo Immortal đang được đồng phát triển bởi Blizzard và NetEase.
MARVEL Super War- MOBA mới ra mắt của NetEase.