Examples of using New in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trên menu Edit- New và khi đó chọn DWORD Value.
Quay lại New!
Bạn đã sẵn sàng cho bài New SAT chưa?
Thời tiết ở New.
Nên đọc New.
Nếu bạn so sánh với thị trường chứng khoán New.
Biến Old thành New.
Bạn đã sẵn sàng cho bài New SAT chưa?
Điều bạn chưa biết về thành phố New York.
Thời tiết ở New.
Năm 17 tuổi, cô đến New….
Làm thế nào để Áp dụng cho viện trợ tài chính tại Đại học New York?
Chiến dịch này không chỉ giới hạn ở thành phố Sydney hay New.
Biến Old thành New.
Họ rất thành công ở New.
Các kinh đô thời trang lớn của thế giới như New.
Ngày 13 tháng Chín năm 1788, Quốc hội quyết định thành phố New York là nơi đặt.
Cánh từ sân bay Teterboro tại New.
Ông là tác giả cuốn The New.