Examples of using Nhà vệ sinh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhà vệ sinh tuy không quá bẩn
Nhà vệ sinh: 3( bên trong phòng ngủ).
Biến nhà vệ sinh thành thư viện.
Nhà vệ sinh ở đâu?” anh hỏi.
Nhà vệ sinh ở đâu vậy các bác:?
Nhà vệ sinh trên máy bay được đặt ở đâu?
Nhà vệ sinh ở đâu?” anh hỏi.
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?= Hong nam yoo tee nai?
Khóa cửa nhà vệ sinh khi bạn thực sự cần nó.
Ở lại nhà vệ sinh và đợi 30 giây.
Nhà vệ sinh ở đâu?” anh hỏi.
Dùng nhà vệ sinh ở một tầng khác trong công ty và đi bằng cầu thang bộ.
Nhà vệ sinh, tất nhiên, trên đường phố.
Khi nhà vệ sinh bị tắc,
Nếu tôi dùng nhà vệ sinh chứ? Cậu k phiền.
Này. Cậu tìm nhà vệ sinh hả?
Trung sĩ, tên Đức muốn dùng nhà vệ sinh.- Trung sĩ!
Tôi tìm nhà vệ sinh.
Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu vậy?
Giống như gạch lát sàn nhà vệ sinh. Tinh thể có quy tắc sắp xếp.