NHỘNG in English translation

pupa
nhộng
con nhộng
pupal
nhộng
pupae
nhộng
con nhộng
nymphs
nữ thần
con nhộng
tiên nữ
pupate
nhộng
phát triển thành nhộng
chrysalis
nhộng
kén
những bông cúc
capsule
viên nang
khoang
tàu
viên thuốc
thuốc
viên mỗi
nhộng
nymph
nữ thần
con nhộng
tiên nữ
pupates
nhộng
phát triển thành nhộng
pupation
hóa nhộng
nuôi con
nhộng
giai đoạn nhộng

Examples of using Nhộng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người mẹ sẽ ở lại với trứng và nhộng của mình trong một thời gian dài,
The mother earwig will stay with her eggs and nymphs for quite some time,
Tại khách sạn con nhộng này, bạn sẽ được đón tiếp vô cùng nồng hậu bởi những nhân viên thân thiện.
At this capsule hotel, you can expect a warm welcome from the friendly and helpful staff at check-in.
Sau giai đoạn nhộng, chúng xuất hiện khi trưởng thành vào cuối mùa xuân và mùa hè.
After a pupal stage, they emerge as adults in late spring and summer.
sự phong phú của thức ăn, sau đó chúng nhộng.
the surrounding air and the abundance of food, after which they pupate.
Ở giai đoạn nhộng, côn trùng vẫn tồn tại từ 5 ngày đến một năm, tùy thuộc vào điều kiện.
At the pupal stage, the insect stays from 5 days to a year, depending on the conditions.
Ấu trùng nhỏ( nhộng) có bốn chu kỳ phát triển,
Small larvae(nymphs) have four cycles of development, each of which is accompanied by molting
Cuốn sách này gợi lên nỗi sợ bị từ chối, điều này đã thúc đẩy sự tò mò để biết thêm và phá vỡ nhộng.
This book evokes the fear of rejection which ends up encouraging the curiosity to know more and to break the chrysalis.
Tiêu chuẩn và dịch vụ cung cấp không giống nhau tùy thuộc vào khách sạn con nhộng mà bạn chọn.
The standard and services offered are not the same depending on the capsule hotel you choose.
Làm thế nào để ấp một con giòi hoặc nhộng có thể được chuẩn bị trong một thùng chứa và cung cấp cho các phương tiện truyền thông như một tấm chăn.
How to incubate a maggot or pupa brood can be prepared in a container and given the media as a blanket.
Giờ, đây là giai đoạn nhộng, và ở giai đoạn này con cái to lớn hơn con đực.
Now this is the pupal stage, and at this stage the females are larger than the males.
người lớn, nhộng đi ra để săn thường xuyên hơn.
so unlike adult individuals, nymphs go hunting more often.
Một ấu trùng như vậy dệt một trường hợp nhỏ, trong đó nó nhộng và biến thành một con bướm trưởng thành.
Such a larva is weaving a cheholchik in which it pupates and turns into an adult butterfly.
chúng tôi vẫn đang chờ đợi nó lột xác khỏi nhộng”.
a grub in this school and we are still waiting for him to emerge from the chrysalis.”.
Cái thứ ở phía trên tôi là… phiên bản cũ của con nhộng Dragon, nhưng đây không phải là phiên bản.
The old version of the Dragon Capsule, but this is not the version This thing above me is… you're gonna fly in.
Nếu chúng tôi muốn diệt bọ trĩ, nhộng của chúng sống trong đất,
If we want to kill the thrips, their pupa live in the soil,
không qua giai đoạn nhộng.
change between immature and adult, without going through a pupal stage.
Nó ảnh hưởng đến cá nhân trưởng thành và nhộng và không ảnh hưởng đến trứng gián.
It affects adult individuals and nymphs and does not affect cockroach eggs.
nới lỏng khoảng cách trong thời kỳ côn trùng nhộng.
as well as loosening the spacing during the period when the insect pupates.
Dù thích hay không, sâu bướm trước tiên phải… sống như một con nhộng trước khi trở thành một con bướm. Mình đoán vậy, nhưng.
Live as a chrysalis before becoming a butterfly. I guess so, but… Like it or not, a caterpillar must first.
Nhộng của muỗi không thể cho ăn,
The pupa of a mosquito is not able to feed,
Results: 279, Time: 0.0479

Top dictionary queries

Vietnamese - English