NHỠ in English translation

what if
điều gì nếu
còn nếu
nhỡ
vậy nếu
những gì nếu
thế nếu
lỡ
làm gì nếu
làm gì khi
chuyện gì nếu
but what if
nhưng nếu
còn nếu
tuy nhiên , nếu
nhỡ
nhưng khi
nhưng lỡ
nhưng liệu
nhưng điều gì nếu
miss
nhớ
bỏ lỡ
hoa hậu
bỏ qua
mất
thiếu
trượt
missed
nhớ
bỏ lỡ
hoa hậu
bỏ qua
mất
thiếu
trượt
missing
nhớ
bỏ lỡ
hoa hậu
bỏ qua
mất
thiếu
trượt

Examples of using Nhỡ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhỡ các quận trưởng phát hiện Aethelflaed
What if the Ealdormen discover Lady Aethelflaed
Mày làm tao nhỡ phát súng đó à?
You make me miss that shot?
Nhỡ mẹ không muốn gặp anh?
But what if she doesn't wanna meet me?
Nhỡ em khóc ở đám cưới và không có ai ôm em?
What if you cry at the wedding and nobody hugs you?
Họ nổi giận khi cháu nhỡ xe bus.
They get mad at me when I miss the bus.
Không đâu. Nhỡ những nhà khoa học của anh tính toán sai.
They haven't. But what if your scientists have miscalculated.
Nhỡ bác sĩ nói tôi không còn nhiều thời gian thì sao?
What if the doctor says I don't have much time left?
Điều đó sẽ vô lý- bạn sẽ nhỡ chuyến xe lửa của bạn.
It would be absurd- you would miss your train.
Nhỡ họ phát hiện cậu thuộc tộc Fey?
But what if they find out you're Fey Kind?
Nhỡ hắn dưới đó thu thập bộ phận cơ thể người thì sao?
What if he's down there collecting body parts or something?
Harvey, chưa bao giờ anh nhỡ chuyến cả.
Harvey, you never miss your flight.
Nhỡ Gyeong Seon gọi thì sao?
But what if Gyeong-seon calls?
Nhỡ cô ấy quay lại
What if she comes back in
Chúng ta sẽ không nhỡ Giáng sinh.
We're not gonna miss Christmas.
Nhỡ ta luôn bỏ qua thời điểm thì sao?
But what if we keep missing the right time?
Nhỡ cô ấy yêu người phàm
What if she's in love with a mortal,
Nếu ta lỡ tàu, ta sẽ nhỡ thuyền, và ta không đi London được.
Third If we miss that train, we will miss the boat.
Nhỡ cô ấy không thấy vậy?
But what if she doesn't feel the same way?
Ừ, nhỡ họ quay lại thì sao?
Yeah? But what if they come back?
Nhỡ anh còn tình ý với con điếm mông to đó thì sao?
But what if you still have feelings for the slut with the large ass?
Results: 1415, Time: 0.0557

Top dictionary queries

Vietnamese - English