NHỮNG THỎA THUẬN NÀY in English translation

Examples of using Những thỏa thuận này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những thỏa thuận này bao gồm khoảng thanh toán 500 triệu euro được một tòa án Pháp công bố hôm nay,này cho biết.">
These agreements include a payment of 500 million euros announced today by a French court, as well as an amount of 465
Những thỏa thuận này sẽ được sắp xếp bởi đội ngũ giám sát
These deals will probably be orchestrated by a team overseen by the patent's author,
Tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm, sản xuất và việc bảo đảm quyền người lao động trong những thỏa thuận này sẽ cho phép Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất và mở rộng ra thành một cơ sở xuất khẩu.
Standards in product quality and employee rights in these agreements will allow the country to become a manufacturing hub and expand as an export base.
Những thỏa thuận này trong“ trật tự Kissinger” ở Đông Á,
You could label these arrangements the“Kissinger order” in east Asia,
Tuy nhiên, những thỏa thuận này có thể chứng minh phần lớn là không quan trọng vì đối với Nhật Bản, tầm quan trọng thực sự của Anh nằm ở việc tiếp cận thị trường EU.
However, these deals may prove to be largely inconsequential; for Japan the real importance of the UK lies in its access to the EU market.
Trong chính quyền Tổng thống Trump, họ tiếp tục coi những thỏa thuận này là sai lầm,
In the Trump administration they continue calling these agreements wrong and erroneous,
Những thỏa thuận này chỉ cho phép công việc được trả lương trong" các trường hợp giới hạn và được xác định rõ ràng" phù hợp với chính sách thị thực kinh doanh hiện tại của Anh Quốc.
These arrangements would only permit paid work in“limited and clearly defined circumstances” in line with the U.K. 's current business visa policy.
Grigory Yavlinsky, một chính trị gia tự do, lập luận trong một bài báo gần đây về những thỏa thuận này là việc biến Nga thành“ vệ tinh của Trung Quốc… để đối đầu với Mỹ là một sự thiển cận không thể tha thứ”.
Grigory Yavlinsky, a liberal politician, argues in a recent article on these deals that turning Russia into“China's satellite… for the sake of sticking it to the USA is an unforgivable shortsightedness.”.
Những thỏa thuận này được hỗ trợ bởi nỗ lực của một số thể chế ngành nhằm lập kế hoạch
These agreements are supported by work done by several sector bodies to plan and to execute free trade measures,
Ông Pompeo“ nhấn mạnh rằng thật quan trọng để Nga và chế độ Syria gắn kết với những thỏa thuận này và đảm bảo không có hoạt động đơn phương nào trong khu vực này”.
He[Pompeo] noted that it was critical for Russia and the Syrian regime to adhere to these arrangements and ensure no unilateral activity in this area.
Có người ở Trung Quốc nói,‘ những thỏa thuận này không hợp lý…
Somebody in China said,'these deals don't make any sense… and we don't want
Ông Pompeo“ nhấn mạnh rằng thật quan trọng để Nga và chế độ Syria gắn kết với những thỏa thuận này và đảm bảo không có hoạt động đơn phương nào trong khu vực này”, thông cáo nói.
She continued that Pompeo said that“it was critical for Russia and the Syrian regime to adhere to these arrangements and ensure no unilateral activity in this area,” reported TASS.
Tuy nhiên, báo cáo cho rằng Việt Nam cần thực thi nghiêm túc các điều khoản trong những thỏa thuận này và Chính phủ nên làm nhiều hơn để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của các vấn đề sở hữu trí tuệ đến các startup Việt.
However, Vietnam needs to strictly enforce the provisions of these agreements, and the Government should do more to raise awareness of the importance of IP issues to Vietnamese startups.
Ông Pompeo“ nhấn mạnh rằng thật quan trọng để Nga và chế độ Syria gắn kết với những thỏa thuận này và đảm bảo không có hoạt động đơn phương nào trong khu vực này”, thông cáo nói.
Pompeo“noted that it was critical for Russia and the Syrian regime to adhere to these arrangements and ensure no unilateral activity in this area,” it said.
Những thỏa thuận này được xây dựng dựa trên cơ sở các nhà cung cấp đồng ý thực hiện theo triết lý quản trị của Panasonic, hướng dẫn mua hàng có trách nhiệm, và tài liệu" Dành cho các nhà cung cấp".
These agreements are premised on the understanding that the suppliers agree to abide by Panasonic's management philosophy, CSR procurement guidelines, and the"For Suppliers" documents.
Hai nước đã ký các hợp đồng cung cấp thiết bị quân sự cho cho Venezuela trước đây, nhưng những thỏa thuận này đã được thực hiện từ lâu trước khi Venezuela rơi vào cảnh bất ổn về kinh tế, chính trị.
The two countries have signed contracts on the supply of military equipment to the Latin American state in the past, but these deals were fulfilled long before Venezuela was struck by economic and political instability.
Theo những thỏa thuận này, sở chỉ huy Không quân Nga tại sân bay Hmeymim đã thông báo trước cho đại diện Không quân Mỹ các thông tin về đội hình, đường bay và khu vực không kích của biên đội 2 chiếc Su- 24M.
In accordance with these agreements, the Russian Air Force Command Centre at the Hmeymim airbase had informed representatives of the US Air Force concerning the engagement areas and echelons of a pair of Russian Su-24M bombers in advance.
Tôi tin rằng những thỏa thuận này có thể tạo ra một nền tảng vững chắc cho một mối quan hệ mạnh mẽ hơn, tự do hơn, công bằng hơn và có tính tương hỗ giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc", ông nói thêm.
I believe these deals can provide a solid foundation for a stronger relationship that is more free, fair, and reciprocal between the U.S. and China,” Ross said upon announcing the plans.
Trong trường hợp không đồng ý với những thỏa thuận này, người dùng được yêu cầu không xác nhận tài khoản của họ và không được sử dụng cũng như truy cập vào trang chủ www. english- attack. com.
In case of disagreement with these arrangements, the User is asked not to validate the creation of his or her user account and not to use or visit the www. english-attack. com website.
Trước khi tiến hành những thỏa thuận này, Tencent" tham gia vào mọi thứ",
Before these deals, Tencent“was involved in everything,” says Zhang Lei,
Results: 86, Time: 0.0211

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English